MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FLC

 Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn FLC - FLC>
Tiền thân Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC là Công ty TNHH Đầu tư Trường phú Fortune được thành lập năm 2008. Công ty TNHH Đầu tư Trường phú Fortune được thành lập theo giấy đăng ký kinh doanh số 0102033961 cấp 17/03/2008 với số vốn ban đầu là 18.000.000.000 đồng.Theo Nghị quyết ĐHĐCĐ số 57/NQ/ĐHĐCĐ-2010 ngày 22 tháng 11 năm 2010, Công ty Cổ phần FLC được đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.5
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    2.1
  • Giá mở cửa
    3.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/10/2011
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.2
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2013
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:06/08/2013
Với Khối lượng (cp):77,180,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):5.7
Ngày giao dịch cuối cùng:20/02/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 709,997,807
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 01/02/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.9%
- 27/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 15/05/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 12/01/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/07/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 14/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.65
  •        P/E :
    -1.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.77
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    709,997,807
  • KLCP đang lưu hành:
    709,997,807
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,484.99
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,188,358,291 1,085,203,184 623,601,990 430,904,970
Giá vốn hàng bán 857,243,997 1,099,425,710 472,064,168 525,590,677
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 309,914,687 -14,337,691 104,055,855 -96,255,781
Lợi nhuận tài chính 319,037,795 -3,764,216 -83,052,786 -87,867,306
Lợi nhuận khác 66,824,625 -3,254,735 1,585,588 -11,751,323
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,197,184 -464,966,928 -635,912,167 -787,253,736
Lợi nhuận sau thuế 14,509,615 -465,441,774 -640,244,700 -785,353,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,939,767 -465,764,108 -643,721,954 -781,920,707
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,636,881,299 19,063,865,765 19,399,913,766 19,390,394,984
Tổng tài sản 33,787,436,808 35,496,485,503 36,299,992,590 36,216,233,711
Nợ ngắn hạn 15,951,944,606 17,790,531,374 19,146,671,146 20,179,938,608
Tổng nợ 24,064,846,369 26,142,711,466 27,569,938,191 28,271,533,033
Vốn chủ sở hữu 9,722,590,439 9,353,774,037 8,730,054,399 7,944,700,679
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.