MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GCF

 Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (UpCOM)

CTCP Thực phẩm G.C - GC Food - GCF
GC Food tự hào là doanh nghiệp sản xuất Nha đam và Thạch dừa lớn nhất Việt Nam, chuyên cung cấp cho thị trường nội địa và quốc tế. Với niềm đam mê nông nghiệp sạch, tỉ mỉ trong từng khâu chăm sóc và sự chuyên nghiệp trong quy trình sản xuất suốt hơn 7 năm qua, GC Food đã và đang phát triển toàn diện để trở thành đơn vị dẫn đầu trong thị trường Nha đam và Thạch dừa cũng như các loại nông sản chủ lực khác.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
23.50
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.5
  • Giá trần
    27
  • Giá sàn
    20
  • Giá mở cửa
    23.5
  • Giá cao nhất
    23.5
  • Giá thấp nhất
    23.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    42.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.18
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,100
  • KLCP đang niêm yết:
    30,679,999
  • KLCP đang lưu hành:
    30,679,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    720.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,931,363 118,777,194 148,173,547 172,620,825
Giá vốn hàng bán 71,482,849 87,878,425 81,141,375 106,509,461
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,235,605 30,753,136 60,350,275 65,483,179
Lợi nhuận tài chính -6,164,639 -3,960,557 -3,971,735 -3,396,946
Lợi nhuận khác 89,480 27,687 119,725 24,424
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,783,212 10,498,629 32,134,346 31,847,580
Lợi nhuận sau thuế 1,368,403 7,465,831 24,419,396 22,938,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,298,428 7,819,298 25,432,903 24,485,946
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 381,736,399 398,232,160 357,650,870 409,514,449
Tổng tài sản 671,980,369 668,204,910 626,299,499 656,508,276
Nợ ngắn hạn 286,693,710 276,451,090 210,439,536 217,292,943
Tổng nợ 301,271,365 290,490,798 223,707,885 231,022,848
Vốn chủ sở hữu 370,709,004 377,714,112 402,591,614 425,485,428
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.