MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GND

 Công ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai (UpCOM)

CTCP Gạch ngói Đồng Nai - TUILDONAI - GND
Công ty CP Gạch Ngói Đồng Nai – TUILDONAI tiền thân là Nhà máy Gạch Ngói Đồng Nai, là công ty hàng đầu về sản xuất gạch ngói đất sét nung chất lượng cao, được khách hàng tín nhiệm và có một qúa trình hình thành – phát triển lâu dài, ổn định từ năm 1940 đến nay.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
30.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.6
  • Giá trần
    35.1
  • Giá sàn
    26.1
  • Giá mở cửa
    30.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.84
  •        P/E :
    7.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    38.36
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    790
  • KLCP đang niêm yết:
    9,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    275.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.