MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GPC

 CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Green+ - GPC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Green+ tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Dược Xanh, thành lập năm 2016, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm dược phẩm và thảo được. Cho tới nay, Công ty mở rộng sang các lĩnh vực khác như kinh doanh nhà thuốc, bắt động sản,... chính thức chuyển đổi tên hoạt động dưới mô hình tập đoàn là Công ty Cổ phần Tập đoàn Green.
Hạn chế GD từ 25/10/2023 do chậm nộp BCTC SX bán niên 2023 quá 45 ngày
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
2.80
  0 (0%)
Khối lượng
160,133
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.8
  • Giá cao nhất
    2.8
  • Giá thấp nhất
    2.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,594,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
    2.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.05
  •        P/B:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    116,525
  • KLCP đang niêm yết:
    41,594,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,072,143
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    151.40
(*) Số liệu EPS tính tới | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,360,949 10,780,815 21,750,466 10,542,645
Giá vốn hàng bán 28,091,814 8,436,569 18,532,574 7,475,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,269,135 2,344,247 3,217,892 3,067,399
Lợi nhuận tài chính 41,560,659 1,185,563 5,901,671 1,088,802
Lợi nhuận khác -264,404 191,413 439,433 -151,310
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,724,509 1,564,294 5,828,433 1,077,404
Lợi nhuận sau thuế 42,628,308 1,206,514 4,347,903 861,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 42,544,765 1,081,825 4,207,103 115,882
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 296,293,166 299,987,278 475,807,424 469,309,291
Tổng tài sản 639,733,610 643,335,400 758,794,934 759,292,349
Nợ ngắn hạn 35,224,513 38,994,774 153,160,031 151,094,746
Tổng nợ 45,254,062 48,770,528 162,925,205 162,354,097
Vốn chủ sở hữu 594,479,548 594,564,872 595,869,730 596,938,251
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.