Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
23,538,303
|
29,504,909
|
38,128,200
|
39,985,047
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
7,878,534
|
7,944,380
|
5,589,988
|
5,613,596
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
331,597
|
-165,825
|
-118,868
|
292,135
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
265,278
|
-165,825
|
-118,868
|
233,708
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
45,451,208
|
48,424,541
|
48,927,944
|
48,996,811
|
|