Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
HAW
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T6, 01/04/2022
10.00
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Giá tham chiếu
10
Giá trần
14
Giá sàn
6
Giá mở cửa
10
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
47,533.56 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
UPCOM
:
01/07/2020
Với Khối lượng (cp):
61,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:
03/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
21.28
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
21.28
P/E :
0.47
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
5,241.64
P/B:
0.00
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
61,500
KLCP đang lưu hành:
61,500
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
0.62
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
HAW: Báo cáo quản trị công ty năm 2021
(09/02/2022 16:30)
HAW: Quy chế công bố thông tin
(27/01/2022 11:11)
HAW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2021
(05/01/2022 16:50)
HAW: 16.12.2021, ngày GDKHQ lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản
(15/12/2021 13:56)
HAW: Nghị quyết HĐQT về ngày ĐKCC thực hiện quyền ĐHĐCĐ lấy ý kiến bằng văn bản
(08/12/2021 16:20)
HAW: Đính chính báo cáo tài chính giai đoạn 1/7/2020-31/12/2020
(01/12/2021 17:30)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 1- 2021
Quý 2- 2021
Quý 3- 2021
Quý 4- 2021
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
61,119,484
Giá vốn hàng bán
52,419,676
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
8,202,856
Lợi nhuận tài chính
884
Lợi nhuận khác
1,054,755
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,308,771
Lợi nhuận sau thuế
1,308,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
1,308,771
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
66,503,295
Tổng tài sản
394,094,145
Nợ ngắn hạn
71,733,531
Tổng nợ
71,733,531
Vốn chủ sở hữu
322,360,614
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
01/04
10
0.00 (0.00%)
0
0
31/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
30/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
29/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
28/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
25/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
24/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
23/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
22/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
21/03
10
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
61.6 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
0.89 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2021
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Dịch vụ / Vệ sinh môi trường
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BLU
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.0
-
BMD
Upcom
12.90
(+0.00%)
2.7
4.8
BWA
Upcom
10.50
(+0.00%)
0.9
11.9
CAM
Upcom
15.70
(+0.00%)
2.8
5.7
DNE
Upcom
9.30
(+0.00%)
2.1
4.4
DUS
Upcom
8.10
(+0.00%)
1.8
4.5
HEP
Upcom
16.10
(+0.00%)
1.7
9.7
HTU
Upcom
8.80
(+0.00%)
0.3
31.7
KGU
Upcom
15.90
(-16.32%)
1.9
8.2
KTU
Upcom
7.90
(+0.00%)
5.5
1.4
<
1
2
3
4
>
Trang 1/4
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
HAW
Upcom
20.2
10.0
0.5
0.0
<
1
>
Trang 1/1 (Tổng số 1 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/14/2024 6:08:04 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Văn Lòng
12/13/2024 6:08:04 PM
Giá cổ phiếu
0
12/13/2024 6:08:04 PM
Giá cổ phiếu
0
12/12/2024 6:08:04 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
52,419,676,395 VNĐ (năm 2021)