MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HEM

 Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội

CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội - HEM
Công ty CP Chế tạo Điện cơ Hà Nội (HEM) thuộc Tổng Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Việt Nam (GELEX), được thành lập ngày 15/01/1961 và hiện là doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực chế tạo động cơ điện, máy phát điện, máy biến thế và các thiết bị kỹ thuật điện khác.
Cập nhật:
14:15 T5, 16/05/2024
16.70
  1.8 (12.08%)
Khối lượng
59,264
  • Giá tham chiếu
    14.9
  • Giá trần
    17.1
  • Giá sàn
    12.7
  • Giá mở cửa
    14.9
  • Giá cao nhất
    16.7
  • Giá thấp nhất
    14.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,333.36
  •        P/E :
    12.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.02
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,201
  • KLCP đang niêm yết:
    38,704,650
  • KLCP đang lưu hành:
    38,704,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    646.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 89,800,597 69,609,591 161,844,288 52,286,442
Giá vốn hàng bán 76,020,661 57,184,151 155,979,513 45,044,471
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,727,923 12,420,930 4,972,836 7,140,136
Lợi nhuận tài chính 38,113,542 944,238 923,735 18,804,639
Lợi nhuận khác -140,125 640,318 261,504 -26
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,035,780 13,791,302 9,708,544 13,211,060
Lợi nhuận sau thuế 14,665,809 13,702,300 10,048,555 13,190,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,665,809 13,702,300 10,048,555 13,190,625
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 423,328,203 354,808,575 356,942,396 344,718,039
Tổng tài sản 833,286,074 775,871,456 778,199,526 734,195,643
Nợ ngắn hạn 277,921,680 245,073,293 231,657,598 186,417,795
Tổng nợ 279,972,410 247,717,143 240,153,657 189,155,413
Vốn chủ sở hữu 553,313,664 528,154,313 538,045,869 545,040,230
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.