Thông tin giao dịch
HHA
Công ty cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà
Công ty Cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà trước đây là Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà, được thành lập theo quyết định ngày 21/10/1959 của Bộ Công nghiệp. công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP theo quyết định ngày 25/08/2005 của Bộ công nghiệp. Ngành nghề kinh doanh: văn phòng phẩm và đồ dùng học sinh các loại; giấy, nhựa, kim loại và các sản từ giấy, nhựa, kim loại; kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/08/2017
71.10
26.1 (58%)
-
Giá tham chiếu
45
-
Giá trần
51.7
-
Giá sàn
38.3
-
Giá mở cửa
45
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/05/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 5,896,100 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2013
|
Quý 1- 2014
|
Quý 1- 2015
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
516,996,472
|
530,320,389
|
570,463,814
|
650,662,605
|
|
Giá vốn hàng bán
|
344,055,491
|
382,165,530
|
405,079,984
|
465,756,380
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
152,018,720
|
146,577,494
|
153,026,261
|
180,877,854
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,520,281
|
-6,433,839
|
-7,886,062
|
-4,803,294
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,380,729
|
-105,370
|
508,131
|
80,887
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
55,493,621
|
34,699,171
|
35,115,288
|
43,886,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
43,208,693
|
27,164,886
|
27,889,377
|
34,961,471
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
43,208,693
|
27,164,886
|
27,889,377
|
34,961,471
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
215,454,511
|
221,440,334
|
187,014,430
|
233,467,235
|
|
Tổng tài sản
|
446,136,071
|
469,046,217
|
438,701,221
|
469,846,024
|
|
Nợ ngắn hạn
|
143,698,591
|
160,711,838
|
117,463,177
|
133,855,350
|
|
Tổng nợ
|
317,785,611
|
335,622,425
|
301,391,085
|
314,935,554
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
128,350,460
|
133,423,792
|
137,310,136
|
154,910,470
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.