MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHR

 Công ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải

Công ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải - HHR
Ngày 07/01/2016, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0100769656 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp đăng ký thay đổi lần thứ 3 ngày 07 tháng 01 năm 2016 với số vốn điều lệ là 13.800.000.000 đồng.Ngày 08/11/2016, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước đã ban hành công văn số 7343/UBCK-GSĐC về việc chấp thuận hồ sơ đăng ký công ty đại chúng Công ty cổ phần Đường sắt Hà Hải.
Cập nhật:
14:15 T5, 27/06/2024
0.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.5
  • Giá trần
    0.7
  • Giá sàn
    0.3
  • Giá mở cửa
    0.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,380,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.5%
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 01/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.6%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.9%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.39%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.31%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.46
  •        P/E :
    0.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.96
  •        P/B:
    0.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,380,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,380,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    0.69
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2017 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     31,506,323 95,685,684
Giá vốn hàng bán     29,195,595 88,206,574
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     2,310,728 7,479,110
Lợi nhuận tài chính     57,539 159,738
Lợi nhuận khác     -203
Tổng lợi nhuận trước thuế     90,448 1,450,072
Lợi nhuận sau thuế     90,448 1,450,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     90,448 1,450,072
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     70,456,947 102,100,466
Tổng tài sản     77,019,127 107,896,198
Nợ ngắn hạn     62,252,064 84,413,515
Tổng nợ     62,252,064 84,413,515
Vốn chủ sở hữu     14,767,062 23,482,683
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.