MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HIZ

 Công ty cổ phần Khu công nghiệp Hố Nai

Logo Công ty cổ phần Khu công nghiệp Hố Nai - HIZ>
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hố Nai (HONIZ) được thành lập theo Quyết định số 4363/QĐ/BNN-TCCB ngày 06/12/2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - là doanh nghiệp Nhà nước, thành viên của Tổng công ty Cao su Việt Nam - nay là Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (tiền thân là Công ty Đầu tư & Phát triển KCN Hố Nai - được thành lập theo quyết định số 3320/QĐ/BNN-TCCB ngày 23/7/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn), là chủ đầu tư dự án đầu tư KCN Hố Nai được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt theo quyết định số 278/QĐ-TTg ngày 08/4/1998 và quyết định số 1415/QĐ-TTg ngày 01/11/2001.
Cập nhật:
14:15 T6, 31/12/2021
50.00
  0 (0%)
Khối lượng
100
  • Giá tham chiếu
    50
  • Giá trần
    57.5
  • Giá sàn
    42.5
  • Giá mở cửa
    47.9
  • Giá cao nhất
    47.9
  • Giá thấp nhất
    47.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/07/2018
Với Khối lượng (cp):7,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3,239.55
  •        P/E :
    15.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.41
  •        P/B:
    1.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    380
  • KLCP đang niêm yết:
    7,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    375.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.