Thông tin giao dịch
HLE
Công ty Cổ phần Điện chiếu sáng Hải Phòng
Công ty cổ phần Điện chiếu sáng Hải Phòng được chuyển đổi từ Công ty TNHH một thành viên Điện chiếu sáng Hải Phòng theo Quyết định số 1168/QĐ-UBND ngày 24/06/2013 của UBND thành phố Hải Phòng về việc tiến hành cổ phần hóa; Quyết định 494/QĐ-UBND ngày 07/05/2017 của ƯBND thành phố Hải Phòng về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty TNHH một thành viên Điện chiếu sáng Hải Phòng thành công ty cổ phần và được Sở Kế hoạch - Đầu tư Hải Phòng cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0200171644 lần đầu ngày 02 tháng 07 năm 2010, đăng ký thay đổi lần thứ 3 ngày 07 tháng 04 năm 2017 với vốn điều lệ là 22 tỷ đồng.
Hủy niêm yết do hủy tư cách công ty đại chúng
Cập nhật:
14:15 T4, 29/06/2022
3.10
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
3.1
-
Giá trần
4.3
-
Giá sàn
1.9
-
Giá mở cửa
3.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 2- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
147,724,431
|
221,994,854
|
189,123,452
|
177,086,780
|
|
Giá vốn hàng bán
|
127,787,073
|
202,253,548
|
173,696,301
|
161,249,414
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
19,937,358
|
19,741,306
|
15,427,151
|
15,560,554
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,895,913
|
-3,890,057
|
-3,669,771
|
-3,864,420
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,509
|
-9,905
|
781,972
|
639,489
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,842,924
|
3,615,641
|
4,031,706
|
4,071,271
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,245,417
|
2,890,532
|
3,400,436
|
3,500,154
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,245,417
|
2,890,532
|
3,400,436
|
3,500,154
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
141,404,293
|
122,664,416
|
126,642,820
|
100,983,306
|
|
Tổng tài sản
|
149,327,869
|
129,992,618
|
133,163,675
|
106,776,213
|
|
Nợ ngắn hạn
|
125,074,761
|
105,102,087
|
107,763,239
|
81,276,059
|
|
Tổng nợ
|
125,074,761
|
105,102,087
|
107,763,239
|
81,276,059
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
24,253,108
|
24,890,532
|
25,400,436
|
25,500,154
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.