Doanh thu bán hàng và CCDV
|
184,145,742
|
93,523,652
|
78,820,350
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-427,107,448
|
-5,017,568
|
-271,354,064
|
-46,605,768
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-601,792,080
|
-46,451,689
|
-325,510,975
|
-183,384,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-603,938,228
|
-47,076,493
|
-322,721,283
|
-182,385,329
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,703,980,998
|
3,163,805,815
|
2,475,198,972
|
2,575,056,843
|
|