Thông tin giao dịch
HNT
Công ty Cổ phần Xe điện Hà Nội
Công ty Cổ phần Xe điện Hà Nội tiền thân là Công ty Thổ địa Bắc Kỳ thành lập năm 1899,hoạt động dưới mô hình Công ty cổ phần ngày 13/7/2010 theo quyết định số 3461/QĐ-UBND của UBND thành phố Hà Nội về việc chuyển đổi Tổng công ty vận tải Hà Nội thành Công ty TNHH một thành viên. Công ty kinh doanh trong lĩnh vực vận tải, cơ khí giao thông, hạ tầng công cộng: Vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt, taxi, vận tải liên tỉnh, vận tải hàng hóa,...
Cập nhật:
14:15 T5, 07/07/2022
3.90
-0.1 (-2.5%)
-
Giá tham chiếu
4
-
Giá trần
4.6
-
Giá sàn
3.4
-
Giá mở cửa
4.6
-
Giá cao nhất
4.6
-
Giá thấp nhất
3.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 29/11/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 5,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
256,579,606
|
280,402,128
|
222,280,201
|
207,964,677
|
|
Giá vốn hàng bán
|
237,919,200
|
256,111,301
|
198,795,175
|
186,441,019
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
18,660,406
|
24,290,827
|
23,485,027
|
21,523,658
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,066,636
|
-6,519,209
|
-11,395,924
|
-9,158,100
|
|
Lợi nhuận khác
|
817,857
|
558,089
|
1,127,859
|
-40,182
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,468,963
|
3,622,409
|
152,022
|
1,464,415
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,775,171
|
2,792,730
|
106,074
|
1,150,296
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,775,171
|
2,792,730
|
106,074
|
1,150,296
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
62,374,468
|
78,202,168
|
78,115,422
|
59,525,784
|
|
Tổng tài sản
|
161,664,492
|
214,166,772
|
247,090,539
|
237,638,023
|
|
Nợ ngắn hạn
|
43,389,472
|
72,748,949
|
89,849,711
|
80,648,167
|
|
Tổng nợ
|
103,158,707
|
154,531,774
|
189,014,740
|
179,614,924
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
58,505,785
|
59,634,998
|
58,075,799
|
58,023,099
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.