MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSP

 CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (UpCOM)

CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội - HASYNPAINTCO - HSP
Công ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội được cổ phần hóa từ ngày 1/1/2006, trên cơ sở Công ty Sơn tổng hợp Hà Nội, thuộc Tổng công ty Hoá chất Việt Nam – Bộ Công nghiệp, vốn là một Công ty sản xuất sơn đầu ngành của Việt Nam thành lập từ năm 1970. Từ khi ra đời đến nay Công ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội với thương hiệu Sơn Đại Bàng liên tục phát triển và đã cung cấp hàng chục vạn tấn sơn và mực in các loại cho nhiều ngành trong nền kinh tế quốc dân, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
12.30
  1.6 (14.95%)
Khối lượng
2,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    9.1
  • Giá mở cửa
    12.2
  • Giá cao nhất
    12.3
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.07 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,027,086
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.4%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.17%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.15%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.74%
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.29%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.41
  •        P/E :
    8.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.15
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,100
  • KLCP đang niêm yết:
    12,027,086
  • KLCP đang lưu hành:
    12,027,086
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    147.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 97,637,267 116,675,725 104,264,314 99,764,081
Giá vốn hàng bán 85,193,700 97,276,383 86,013,376 87,933,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,443,567 19,399,342 18,250,938 11,830,747
Lợi nhuận tài chính 1,129,648 2,015,265 268,395 1,391,599
Lợi nhuận khác -439 -3,628 -194,767
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,844,509 6,739,861 4,800,516 7,269,860
Lợi nhuận sau thuế 4,648,774 5,365,055 3,840,413 5,232,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,648,774 5,365,055 3,840,413 5,232,101
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 203,724,419 203,354,020 209,224,949 214,781,182
Tổng tài sản 224,012,838 222,663,415 227,635,153 232,949,954
Nợ ngắn hạn 38,826,559 32,135,263 45,402,318 45,556,533
Tổng nợ 38,826,559 32,135,263 45,402,318 45,556,533
Vốn chủ sở hữu 185,186,279 190,528,152 182,232,835 187,393,421
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.