Thông tin giao dịch
HUG
Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (UpCOM)
Được thành lập từ năm 1966, tiền thân là Xí Nghiệp May Hưng Yên - Trực thuộc hội liên hiệp các Xí Nghiệp May. Với hơn 3000 máy móc đa dạng, công nghệ hiện đại, Công ty đã sản xuất và xuất khẩu nhiều chủng loại quần áo có chất lượng cao như Áo sơmi, Jacket, Quần âu, Áo véc nữ, Váy, Quần áo tắm, quần áo thể thao, đồng phục, Pijamas, Quần áo trượt tuyết và các sản phẩm truyền thống khác sang thị trường lớn như Châu Mỹ, EU, Úc, Nhật, Mexico, Hàn Quốc...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
33.10
4.3 (14.93%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28.8
-
Giá trần
33.1
-
Giá sàn
24.5
-
Giá mở cửa
33.1
-
Giá cao nhất
33.1
-
Giá thấp nhất
33.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
39.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,550,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
210,705,518
|
166,778,609
|
145,761,283
|
199,606,508
|
|
Giá vốn hàng bán
|
164,176,905
|
120,454,774
|
110,013,656
|
147,075,939
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,528,612
|
46,323,835
|
35,747,627
|
52,530,570
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,968,973
|
1,481,206
|
8,804,905
|
1,666,877
|
|
Lợi nhuận khác
|
133,032
|
133,962
|
125,643
|
42,851
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,020,519
|
13,550,756
|
14,599,402
|
22,087,310
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18,502,620
|
10,866,143
|
13,004,598
|
18,143,513
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,333,520
|
10,866,143
|
|
18,143,513
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
429,616,897
|
389,345,992
|
394,836,358
|
415,598,645
|
|
Tổng tài sản
|
637,542,128
|
553,646,335
|
560,709,927
|
583,615,153
|
|
Nợ ngắn hạn
|
340,607,483
|
272,624,024
|
294,455,562
|
310,836,710
|
|
Tổng nợ
|
340,607,483
|
272,624,024
|
294,455,562
|
310,836,710
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
296,934,645
|
198,951,501
|
266,254,365
|
272,778,443
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.