MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ILS

 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (UpCOM)

CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế - INTERSERCO - ILS
Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (INTERSERCO) được thành lập từ tháng 4 năm 1980, là doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND Thành phố Hà Nội. Năm 2016, Công ty chuyển sang mô hình Công ty Cổ phần theo Quyết định số 6955/QĐ-UBND của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
13.60
  -0.1 (-0.73%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.7
  • Giá trần
    15.7
  • Giá sàn
    11.7
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    13.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/E :
    27.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.88
  •        P/B:
    1.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    36,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    36,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    489.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,494,360 37,256,420 36,824,408 43,944,689
Giá vốn hàng bán 29,073,966 30,735,028 29,926,463 35,953,572
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,420,394 6,521,392 6,897,944 7,991,117
Lợi nhuận tài chính -20,403,485 -944,387 -16,603 7,020,801
Lợi nhuận khác 37,827,504 -44,850 563,106 -2,167,160
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,335,183 306,898 2,791,336 5,790,094
Lợi nhuận sau thuế 14,829,970 26,100 2,457,011 5,461,494
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,312,691 -459,140 1,787,874 5,046,214
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 106,330,767 102,536,084 92,398,878 106,254,765
Tổng tài sản 643,851,171 639,313,725 649,795,426 658,827,315
Nợ ngắn hạn 242,149,800 240,631,462 241,572,197 246,823,796
Tổng nợ 305,343,153 303,616,179 316,870,437 317,746,652
Vốn chủ sở hữu 338,508,018 335,697,546 332,924,989 341,080,663
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.