Thông tin giao dịch
ILS
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (UpCOM)
Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (INTERSERCO) được thành lập từ tháng 4 năm 1980, là doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND Thành phố Hà Nội. Năm 2016, Công ty chuyển sang mô hình Công ty Cổ phần theo Quyết định số 6955/QĐ-UBND của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
13.60
-0.1 (-0.73%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.7
-
Giá trần
15.7
-
Giá sàn
11.7
-
Giá mở cửa
15
-
Giá cao nhất
15
-
Giá thấp nhất
13.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,494,360
|
37,256,420
|
36,824,408
|
43,944,689
|
|
Giá vốn hàng bán
|
29,073,966
|
30,735,028
|
29,926,463
|
35,953,572
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,420,394
|
6,521,392
|
6,897,944
|
7,991,117
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-20,403,485
|
-944,387
|
-16,603
|
7,020,801
|
|
Lợi nhuận khác
|
37,827,504
|
-44,850
|
563,106
|
-2,167,160
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,335,183
|
306,898
|
2,791,336
|
5,790,094
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,829,970
|
26,100
|
2,457,011
|
5,461,494
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,312,691
|
-459,140
|
1,787,874
|
5,046,214
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
106,330,767
|
102,536,084
|
92,398,878
|
106,254,765
|
|
Tổng tài sản
|
643,851,171
|
639,313,725
|
649,795,426
|
658,827,315
|
|
Nợ ngắn hạn
|
242,149,800
|
240,631,462
|
241,572,197
|
246,823,796
|
|
Tổng nợ
|
305,343,153
|
303,616,179
|
316,870,437
|
317,746,652
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
338,508,018
|
335,697,546
|
332,924,989
|
341,080,663
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.