MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IRC

 Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
8.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.7
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    5.3
  • Giá mở cửa
    8.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,955,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.17%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.55%
- 30/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.77%
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.86%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.82
  •        P/E :
    10.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.06
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    152.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,148,944 5,621,335 14,483,775 1,412,034
Giá vốn hàng bán 14,990,655 8,152,807 9,080,189 345,238
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -5,841,711 -2,531,472 5,403,587 1,066,796
Lợi nhuận tài chính 1,898,211 1,242,987 1,221,734 1,207,688
Lợi nhuận khác 22,126,743 117,808 516,776 164,718
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,874,892 -3,482,652 4,326,073 827,931
Lợi nhuận sau thuế 13,075,607 -3,482,652 4,133,048 650,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,075,607 -3,482,652 4,133,048 650,020
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 135,397,343 124,477,468 125,553,513 120,303,879
Tổng tài sản 195,967,799 185,153,825 187,559,045 183,785,779
Nợ ngắn hạn 14,224,827 7,169,574 5,765,746 7,763,769
Tổng nợ 14,224,827 7,169,574 5,765,746 7,763,769
Vốn chủ sở hữu 181,742,972 177,984,251 181,793,299 176,022,010
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.