Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,148,944
|
5,621,335
|
14,483,775
|
1,412,034
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-5,841,711
|
-2,531,472
|
5,403,587
|
1,066,796
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,874,892
|
-3,482,652
|
4,326,073
|
827,931
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,075,607
|
-3,482,652
|
4,133,048
|
650,020
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
135,397,343
|
124,477,468
|
125,553,513
|
120,303,879
|
|