MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IST

 Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)

CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần - ICDST - IST
Công ty Cổ phần ICD Tân cảng Sóng thần (tiền thân là Công ty TNHH MTV ICD Tân cảng Sóng thần thành lập từ 21/12/2000) là một thành viên của Tổng Công ty Tân cảng Sài gòn, là trung tâm dịch vụ Logistics phức hợp nằm ngay giữa trung tâm các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương. Trải qua 15 năm hoạt động và phát triển, ICD Tân Cảng Sóng Thần đã trở thành một trong những ICD lớn nhất khu vực, vươn lên thành nhà khai thác dịch vụ logistics chuyên nghiệp, uy tín, góp phần xây đắp nên truyền thống “Đoàn kết, năng động, sáng tạo, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ quốc phòng, kinh tế” của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn – Quân cảng Sài Gòn.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
35.70
  0.6 (1.71%)
Khối lượng
1,050
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.1
  • Giá trần
    40.3
  • Giá sàn
    29.9
  • Giá mở cửa
    35.2
  • Giá cao nhất
    35.7
  • Giá thấp nhất
    35.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    61.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,008,672
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.98%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.51
  •        P/E :
    6.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.05
  •        P/B:
    2.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    760
  • KLCP đang niêm yết:
    12,009,212
  • KLCP đang lưu hành:
    18,007,772
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    642.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 113,625,900 100,359,087 118,094,217 113,249,623
Giá vốn hàng bán 77,937,536 70,590,892 87,791,912 83,143,580
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,688,364 29,768,195 30,302,305 30,106,043
Lợi nhuận tài chính 1,171,193 -484,890 164,922 2,441,793
Lợi nhuận khác 27,189 34,190 -62,217 53,359
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,527,961 19,340,183 24,097,253 21,586,287
Lợi nhuận sau thuế 14,101,128 15,472,146 19,277,802 17,269,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,101,128 15,472,146 19,277,802 17,269,030
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 125,580,410 139,948,630 168,944,607 154,431,930
Tổng tài sản 460,384,623 473,008,756 502,016,025 510,134,249
Nợ ngắn hạn 126,941,500 134,938,644 156,295,951 174,212,661
Tổng nợ 247,868,109 247,965,676 261,216,290 283,029,533
Vốn chủ sở hữu 212,516,513 225,043,080 240,799,734 227,104,715
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.