Thông tin giao dịch
KHW
Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa (UpCOM)
Căn cứ quyết định số 2171/QĐ-UBND ngày 03/09/2013 của Ủy ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh hòa thành Công ty Cổ phần và Quyết định số 3057/QĐ-UBND ngày 02/12/2013 về việc phê duyệt điều chỉnh phương án và chuyển công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa thành CTCP.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
26.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.7
-
Giá trần
30.7
-
Giá sàn
22.7
-
Giá mở cửa
26.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
100,331,999
|
93,868,341
|
113,239,072
|
121,965,199
|
|
Giá vốn hàng bán
|
83,767,583
|
73,275,870
|
83,704,768
|
89,411,794
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,564,416
|
20,589,405
|
29,530,753
|
32,543,002
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,846,772
|
-1,018,258
|
-70,769
|
-1,176,729
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8,259
|
365,900
|
-61,978
|
480,094
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,062,710
|
17,424,654
|
26,772,794
|
28,991,664
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,771,706
|
15,628,645
|
23,611,688
|
25,901,256
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,771,706
|
15,628,645
|
23,611,688
|
25,901,256
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
167,237,878
|
170,996,014
|
195,024,529
|
173,932,293
|
|
Tổng tài sản
|
542,055,025
|
543,678,172
|
588,560,201
|
599,163,971
|
|
Nợ ngắn hạn
|
101,098,698
|
80,835,998
|
87,151,405
|
92,291,710
|
|
Tổng nợ
|
189,570,382
|
218,476,942
|
239,747,283
|
224,213,604
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
352,484,643
|
325,201,230
|
348,812,918
|
374,950,366
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.