Thông tin giao dịch
L35
Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama được thành lập theo hình thức chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước là Công ty Cơ khí lắp máy, thuộc tổng công ty lắp máy VN theo quyết định ngày 19/06/2006 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; sản xuất thùng, bể chưa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; gia công cơ khí...
CP vào diện bị kiểm soát từ 25.3.2022 do LNST năm 2020 và 2021 của tổ chức niêm yết là số âm.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
6.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.2
-
Giá trần
7.1
-
Giá sàn
5.3
-
Giá mở cửa
6.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/03/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 3,265,155 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,265,155
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,781,095
|
13,729,433
|
31,655,867
|
6,590,377
|
|
Giá vốn hàng bán
|
34,570,210
|
12,631,078
|
29,277,693
|
5,853,290
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,210,884
|
1,098,355
|
2,378,174
|
737,087
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,193,802
|
-2,933,854
|
-2,828,420
|
-414,701
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-430,819
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,448,249
|
-3,336,750
|
-2,493,135
|
-1,062,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,180,192
|
-3,336,750
|
-2,596,142
|
-1,062,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,180,192
|
-3,336,750
|
-2,596,142
|
-1,062,297
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
182,906,801
|
169,487,336
|
173,500,982
|
167,102,425
|
|
Tổng tài sản
|
198,279,245
|
184,429,444
|
187,652,351
|
177,503,716
|
|
Nợ ngắn hạn
|
170,435,100
|
159,493,320
|
165,468,440
|
162,183,225
|
|
Tổng nợ
|
172,318,414
|
161,278,284
|
167,155,054
|
162,183,225
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
25,960,831
|
23,151,160
|
20,497,297
|
15,320,491
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.