MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L43

 Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Lilama 45.3 - L43>
Công ty cổ phần Lilama 45.3 tiền thân là Công ty Lắp máy & xây dựng 45.3 thuộc Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam được thành lập ngày 27/01/1993. Ngày 11/06/2008 cổ phiếu Công ty cổ phần Lilama 45.3 (L43) chính thức giao dịch trên Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng, lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây tải điện, trạm biến thế; thi công xử lý nền móng, trang trí nội thất, lắp ráp máy móc...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 20.3.2019 do LNST của công ty và LNST chưa phân phối tại 31.12.2018 trên BCTC đã kiểm toán 2018 là số âm.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.20
  0 (0%)
Khối lượng
2,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.2
  • Giá trần
    3.6
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    3.1
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.36
  •        P/E :
    -1.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.90
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,497
  • KLCP đang niêm yết:
    3,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 686,230 1,444,278 4,908,409
Giá vốn hàng bán 442,404 225,823 4,894,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 243,826 1,218,455 13,627
Lợi nhuận tài chính -1,171,718 -1,177,930 -1,183,063 -1,224,404
Lợi nhuận khác 1,226,675 -440,272 764,167 -6,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -764,138 -2,414,446 -420,078 -2,370,400
Lợi nhuận sau thuế -764,138 -2,414,446 -420,078 -2,370,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -764,138 -2,414,446 -420,078 -2,370,400
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 346,242,021 345,113,762 347,769,891 345,715,053
Tổng tài sản 359,454,174 357,002,654 358,978,587 355,851,734
Nợ ngắn hạn 339,480,067 339,442,994 341,839,005 342,582,499
Tổng nợ 339,480,067 339,442,994 341,839,005 342,582,499
Vốn chủ sở hữu 19,974,107 17,559,661 17,139,583 13,269,262
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.