Thông tin giao dịch
LM3
Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)
Công ty cổ phần Lilama 3 là thành viên của Tổng Công ty lắp máy Việt Nam tiền thân là Công trường lắp máy C1 Việt trì được thành lập vào ngày 01/12/1960. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 06/2006. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, sản xuất, kinh doanh vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng; khảo sát, thiết kế, tư vấn xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng;...
Tiếp tục hạn chế giao dịch do Tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC của Công ty mẹ và BCTC HN năm 2017 của công ty; VCSH được p/anh trong BCTC HN đã KT 2017 là số không dương.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.5
-
Giá trần
4.9
-
Giá sàn
2.1
-
Giá mở cửa
3.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,150,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,906,431
|
63,318,587
|
90,304,566
|
90,304,566
|
|
Giá vốn hàng bán
|
25,657,593
|
55,238,759
|
76,795,790
|
76,795,790
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,248,838
|
8,079,828
|
13,508,776
|
13,508,776
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,487,495
|
-2,585,494
|
-3,180,052
|
-3,180,052
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,323,582
|
45,228,717
|
-1,799,817
|
-1,799,817
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-10,555,516
|
40,540,117
|
456,188
|
456,188
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-10,555,516
|
40,540,117
|
456,188
|
456,188
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-10,389,197
|
40,533,918
|
522,026
|
522,026
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
187,835,382
|
201,292,310
|
205,559,348
|
205,559,348
|
|
Tổng tài sản
|
196,161,762
|
204,383,431
|
207,956,249
|
207,956,249
|
|
Nợ ngắn hạn
|
613,408,396
|
348,236,133
|
353,295,892
|
353,295,892
|
|
Tổng nợ
|
613,419,647
|
348,247,384
|
353,307,144
|
353,307,144
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-417,257,886
|
-143,863,954
|
-145,350,895
|
-145,350,895
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.