MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LMH

 Công ty Cổ phần Quốc tế Holding (UpCOM)

Công ty Cổ phần Quốc tế Holding - LMH
Công ty cổ phần Landmark Holding (Landmark Holding JSC) tiền thân là Công ty cổ phần Dịch vụ tổng hợp Dầu khí Thăng Long được thành lập vào 24/05/2012, là một trong những công ty tiên phong trong lĩnh vực kinh doanh các sản phẩm xăng dầu. Khởi đầu với lĩnh vực kinh doanh xăng dầu đến nay, Công ty đã xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, là đối tác chiến lược của Petrolimex, Pv Oil
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.00
  0.1 (11.11%)
Khối lượng
71,820
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.9
  • Giá trần
    1
  • Giá sàn
    0.8
  • Giá mở cửa
    1
  • Giá cao nhất
    1
  • Giá thấp nhất
    0.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/10/2018
Với Khối lượng (cp):23,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.4
Ngày giao dịch cuối cùng:19/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,629,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -7.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -1.83
  •        P/B:
    -0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,722
  • KLCP đang niêm yết:
    25,629,995
  • KLCP đang lưu hành:
    25,629,995
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính -799,521 -799,093 -863,490
Lợi nhuận khác -580,561 -580,561 -586,941
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,385,082 -1,560,073 -1,529,105
Lợi nhuận sau thuế -1,385,082 -1,560,073 -1,547,031
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,385,082 -1,560,073 -1,547,031
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 174,562,524 103,420,732 103,065,352
Tổng tài sản 174,563,024 103,421,232 103,065,852
Nợ ngắn hạn 152,119,008 148,767,213 150,010,974
Tổng nợ 152,119,008 148,767,213 150,010,974
Vốn chủ sở hữu 22,444,017 -45,345,981 -46,945,122
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.