Thông tin giao dịch
MCI
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển vật liệu IDICO (IDICO-MCI) trực thuộc Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam (IDICO) - Bộ xây dựng có chức năng, ngành nghề kinh doanh chính là: Đầu tư phát triển kinh doanh nhà, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp; San lấp và xử lý nền móng; Kinh doanh xăng dầu, nhớt và khí hoá lỏng các loại, .......
Hạn chế giao dịch từ 29.6.2017 do tổ chức đăng ký giao dịch bị âm VCSH căn cứ theo BCTC KT 2016
Cập nhật:
14:15 T2, 14/08/2023
10.00
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 4- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,898,807
|
21,718,810
|
4,895,044
|
16,860,873
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,580,728
|
16,135,436
|
6,182,836
|
13,567,582
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,318,078
|
5,552,474
|
-1,730,810
|
3,208,689
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,093,215
|
-1,939,289
|
-2,040,062
|
-2,459,210
|
|
Lợi nhuận khác
|
-709,210
|
-531,405
|
-9,613,494
|
-2,599,745
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,704,664
|
-1,588,428
|
-26,345,300
|
-6,308,436
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,704,664
|
-1,588,428
|
-26,345,300
|
-6,308,436
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,704,664
|
-1,588,428
|
-26,345,300
|
-6,308,436
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
29,266,289
|
26,438,568
|
4,337,413
|
4,737,080
|
|
Tổng tài sản
|
42,734,702
|
39,130,086
|
14,476,958
|
9,117,401
|
|
Nợ ngắn hạn
|
54,091,554
|
52,075,366
|
55,200,679
|
52,562,930
|
|
Tổng nợ
|
57,938,068
|
55,921,880
|
57,614,051
|
58,562,930
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-15,203,366
|
-16,791,794
|
-43,137,093
|
-49,445,529
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.