Thông tin giao dịch
MCT
Công ty Cổ phần Kinh doanh Vật tư và Xây dựng
Công ty cổ phần kinh doanh vật tư và xây dựng là một doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng công ty xây dựng Hà Nội - Bộ Xây dựng. Tiền thân của công ty là Công ty cung ứng vật tư vận tải được thành lập ngày 24/12/1982. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 19/12/2003. Công ty là một đơn vị có bề dày truyền thống trong lĩnh vực xây dựng công trình và sản xuất bê tông thương phẩm. Với phương châm “Phục vụ tối đa nhu cầu khách hàng”, công ty không ngừng nâng cao trình độ, năng lực, công nghệ tiên tiến trong sản xuất kinh doanh, tạo dựng vị thế vững chắc cho mình cũng như tạo niềm tin cho khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T5, 27/01/2022
13.00
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
13
-
Giá trần
14.9
-
Giá sàn
11.1
-
Giá mở cửa
13
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 03/01/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 2,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 3- 2016
|
Quý 2- 2017
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
378,734,435
|
221,575,515
|
385,455,924
|
416,994,869
|
|
Giá vốn hàng bán
|
352,117,754
|
216,774,955
|
372,045,726
|
404,891,808
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
26,616,681
|
4,800,560
|
13,410,198
|
12,103,061
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-16,161,028
|
-4,521,945
|
-6,163,569
|
-3,752,484
|
|
Lợi nhuận khác
|
-623,972
|
9,464,362
|
-17,325
|
264,332
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,049,496
|
2,575,533
|
2,182,809
|
2,473,308
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,005,628
|
1,366,976
|
1,751,724
|
1,353,947
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,005,628
|
1,366,976
|
1,751,724
|
1,353,947
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
266,718,021
|
290,865,986
|
410,654,486
|
317,683,108
|
|
Tổng tài sản
|
293,168,082
|
312,592,149
|
432,886,123
|
343,210,623
|
|
Nợ ngắn hạn
|
250,258,645
|
270,347,237
|
389,524,986
|
300,650,884
|
|
Tổng nợ
|
250,258,645
|
270,347,237
|
390,389,486
|
301,342,584
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
42,909,436
|
42,244,912
|
42,496,637
|
41,868,039
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.