Thông tin giao dịch
MDT
CTCP Cơ khí mỏ và Đóng tàu - TKV
Công ty Cổ phần Cơ khí Mỏ và Đóng tàu - TKV tiền thân là Xí nghiệp Đóng tàu Hạ Long. Công ty được thành lập theo quyết định số 426/QĐ-UB ngày 11/3/1993 của UBND tỉnh Quảng Ninh về việc thành lập Xí nghiệp Đóng tàu Hạ Long. Theo văn bản số 69/CP-ĐMDN ngày 08/01/2004 của Chính phủ, Xí nghiệp Đóng tàu Hạ Long được chuyển về làm doanh nghiệp thành viên của Tổng Công ty Than Việt Nam. Ngày 09/01/2004 Bộ Công nghiệp có Quyết định số 06/2004/QĐ-BCN về việc chuyển Xí nghiệp Đóng tàu Hạ Long về làm doanh nghiệp thành viên hạch toán độc lập của Tổng Công ty Than Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 05/02/2021
7.50
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
7.5
-
Giá trần
10.5
-
Giá sàn
4.5
-
Giá mở cửa
7.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
74.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 30/12/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 1,510,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 2- 2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
669,829,562
|
612,411,575
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
643,103,648
|
584,526,210
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
26,725,914
|
27,885,366
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
|
-2,858,572
|
-3,461,049
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-56,332
|
174,208
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
2,462,428
|
2,675,227
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
|
2,462,428
|
2,675,227
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
2,462,428
|
2,675,227
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
130,024,756
|
77,018,898
|
|
Tổng tài sản
|
|
|
232,237,683
|
171,794,390
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
|
214,840,417
|
151,721,897
|
|
Tổng nợ
|
|
|
214,840,417
|
151,721,897
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
|
17,397,267
|
20,072,493
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.