MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTS

 Công ty cổ phần Vật tư - TKV (UpCOM)

Công ty cổ phần Vật tư - TKV - MTS
Công ty Cổ phần Vật tư -TKV ngày nay tiền thân là Ngành vật tư Công ty than Hòn Gai, được thành lập từ ngày 01/8/1960 với nhiệm vụ chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị, xăng dầu, gỗ trụ mỏ phục vụ sản xuất than. Trải qua các tên gọi khác nhau như: Công ty vật tư mỏ, Xí nghiệp dịch vụ cung ứng vật tư, xí nghiệp Vật tư vận tải và Xếp dỡ … gắn liền với quy mô, tổ chức sản xuất của ngành than trong từng giai đoạn phát triển.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.10
  -0.1 (-1.09%)
Khối lượng
1,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.2
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    7.9
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.1
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.04
  •        P/E :
    8.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.15
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    130
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    136.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,156,753,285 1,093,008,719 1,099,101,081 862,944,739
Giá vốn hàng bán 1,125,187,333 1,045,769,646 1,052,414,714 829,185,234
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,141,839 46,975,856 46,540,834 33,757,078
Lợi nhuận tài chính -1,581,297 -1,941,641 -1,622,005 -1,774,685
Lợi nhuận khác 8,136,014 329,614 -2,685,032 -92,223
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,134,410 5,112,033 4,827,646 3,819,376
Lợi nhuận sau thuế 795,980 4,089,627 3,235,405 3,055,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 795,980 4,089,627 3,235,405 3,055,501
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 531,105,831 604,938,798 680,552,378 515,676,593
Tổng tài sản 625,554,293 694,697,125 764,422,844 590,972,624
Nợ ngắn hạn 434,744,043 495,036,336 580,534,261 404,566,440
Tổng nợ 447,463,323 512,472,217 595,752,242 419,246,520
Vốn chủ sở hữu 178,090,969 182,224,908 168,670,603 171,726,104
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.