Thông tin giao dịch
MTS
Công ty cổ phần Vật tư - TKV (UpCOM)
Công ty Cổ phần Vật tư -TKV ngày nay tiền thân là Ngành vật tư Công ty than Hòn Gai, được thành lập từ ngày 01/8/1960 với nhiệm vụ chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị, xăng dầu, gỗ trụ mỏ phục vụ sản xuất than. Trải qua các tên gọi khác nhau như: Công ty vật tư mỏ, Xí nghiệp dịch vụ cung ứng vật tư, xí nghiệp Vật tư vận tải và Xếp dỡ … gắn liền với quy mô, tổ chức sản xuất của ngành than trong từng giai đoạn phát triển.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.10
-0.1 (-1.09%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.2
-
Giá trần
10.5
-
Giá sàn
7.9
-
Giá mở cửa
9.1
-
Giá cao nhất
9.1
-
Giá thấp nhất
9.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,156,753,285
|
1,093,008,719
|
1,099,101,081
|
862,944,739
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,125,187,333
|
1,045,769,646
|
1,052,414,714
|
829,185,234
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
31,141,839
|
46,975,856
|
46,540,834
|
33,757,078
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,581,297
|
-1,941,641
|
-1,622,005
|
-1,774,685
|
|
Lợi nhuận khác
|
8,136,014
|
329,614
|
-2,685,032
|
-92,223
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,134,410
|
5,112,033
|
4,827,646
|
3,819,376
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
795,980
|
4,089,627
|
3,235,405
|
3,055,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
795,980
|
4,089,627
|
3,235,405
|
3,055,501
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
531,105,831
|
604,938,798
|
680,552,378
|
515,676,593
|
|
Tổng tài sản
|
625,554,293
|
694,697,125
|
764,422,844
|
590,972,624
|
|
Nợ ngắn hạn
|
434,744,043
|
495,036,336
|
580,534,261
|
404,566,440
|
|
Tổng nợ
|
447,463,323
|
512,472,217
|
595,752,242
|
419,246,520
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
178,090,969
|
182,224,908
|
168,670,603
|
171,726,104
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.