MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (UpCOM)

CTCP Dịch vụ hàng không sân bay Nội Bài - NASCO - NAS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước mang tên Công ty Dịch vụ Cụm cảng Hàng không sân bay miền Bắc (tên giao dịch tiếng Anh là NORTHERN AIRPORT SERVICES COMPANY, viết tắt là NASCO), được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/7/1993. Ngành nghề kinh doanh chính gồm: Vận tải hành khách; Dịch vụ vận tải mặt đất; vận chuyển hàng hóa;...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
30.00
  -1.7 (-5.36%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.7
  • Giá trần
    36.4
  • Giá sàn
    27
  • Giá mở cửa
    30
  • Giá cao nhất
    30
  • Giá thấp nhất
    30
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,315,764
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 31%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.51
  •        P/E :
    19.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.55
  •        P/B:
    3.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    439
  • KLCP đang niêm yết:
    8,315,764
  • KLCP đang lưu hành:
    8,315,482
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    249.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2014 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 338,818,541 251,473,762 406,490,883 481,836,551
Giá vốn hàng bán 189,008,093 161,898,970 229,931,633 232,721,294
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 149,565,301 89,389,037 176,326,018 248,827,650
Lợi nhuận tài chính 15,633,179 -89,539,244 6,612,779 3,480,392
Lợi nhuận khác 566,639 -319,084 63,701 238,686
Tổng lợi nhuận trước thuế -211,628 -128,130,355 2,420,362 12,917,934
Lợi nhuận sau thuế -319,062 -137,067,114 2,214,358 12,987,860
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -451,428 -91,516,672 1,647,595 12,581,304
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 144,430,121 78,690,279 124,404,781 142,808,536
Tổng tài sản 445,793,098 266,480,924 295,685,236 294,035,587
Nợ ngắn hạn 139,984,824 105,436,823 148,883,078 167,683,173
Tổng nợ 255,225,585 211,481,436 238,471,391 223,833,882
Vốn chủ sở hữu 190,567,513 54,999,488 57,213,845 70,201,705
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.