Thông tin giao dịch
NED
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc sau đây gọi tắt là "Công ty" được thành lập vào ngày 16/06/2006, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La cấp Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh (GCNĐKKD) số 5500271984 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La cấp lần đầu ngày 16/6/2006, đăng ký thay đổi lần thứ 14 ngày 26/06/2017.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
7.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.2
-
Giá trần
8.2
-
Giá sàn
6.2
-
Giá mở cửa
7.2
-
Giá cao nhất
7.2
-
Giá thấp nhất
7.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
5.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,254,754
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,746,395
|
14,046,285
|
18,873,913
|
30,103,635
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,896,181
|
7,177,848
|
7,931,997
|
9,528,378
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,850,214
|
6,868,437
|
10,941,916
|
20,575,257
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,064,628
|
-2,527,053
|
-4,996,770
|
-4,569,253
|
|
Lợi nhuận khác
|
-341,725
|
39,563
|
-303,526
|
-371,513
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,616,235
|
3,247,872
|
4,466,151
|
13,874,731
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,282,886
|
2,441,024
|
3,457,979
|
11,001,188
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,282,886
|
2,441,024
|
3,457,979
|
11,001,188
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
20,285,756
|
53,630,077
|
16,496,105
|
39,826,887
|
|
Tổng tài sản
|
729,996,267
|
717,137,296
|
716,406,549
|
734,019,139
|
|
Nợ ngắn hạn
|
80,473,225
|
65,030,722
|
64,487,361
|
112,664,522
|
|
Tổng nợ
|
271,385,699
|
256,100,255
|
251,911,529
|
258,262,358
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
458,610,568
|
461,037,041
|
464,495,020
|
475,756,781
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.