Thông tin giao dịch
NHN
Công ty cổ phần Phát triển đô thị Nam Hà Nội
CTCP Phát triển Đô thị Nam Hà Nội tiền thân là CTCP Đô thị BIDV-PP được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 06/03/2008. Là thành viên của Tập đoàn Vingroup, CTCP Nam Hà Nội phấn đấu trở thành một doanh nghiệp mạnh, lấy hoạt động đầu tư - kinh doanh bất động sản làm trọng tâm chiến lược và mong muốn đưa thương hiệu Times City thành một thương hiệu Việt mang đẳng cấp quốc tế.
Cập nhật:
14:15 T5, 13/07/2017
30.00
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
30
-
Giá trần
42
-
Giá sàn
18
-
Giá mở cửa
30
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 09/11/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 200,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 4- 2016
|
Quý 1- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
436,513,927
|
875,661,318
|
9,538,927,616
|
3,377,586,247
|
|
Giá vốn hàng bán
|
328,346,679
|
486,629,608
|
5,644,937,944
|
1,946,904,108
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
108,167,248
|
389,031,710
|
3,893,989,672
|
1,430,682,139
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-292,534,368
|
95,202,307
|
157,733,358
|
-56,066,225
|
|
Lợi nhuận khác
|
56,471,363
|
77,948,326
|
30,789,151
|
4,442,098
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-370,761,022
|
541,206,416
|
2,604,984,497
|
922,632,397
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-373,670,709
|
501,585,319
|
2,061,679,125
|
768,142,770
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-345,928,206
|
516,515,228
|
1,567,242,054
|
740,054,995
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,520,727,348
|
16,984,303,422
|
13,289,555,996
|
17,588,966,908
|
|
Tổng tài sản
|
28,242,839,725
|
33,780,871,960
|
34,317,744,223
|
39,485,046,327
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,120,350,205
|
28,956,795,842
|
26,658,567,757
|
28,036,274,639
|
|
Tổng nợ
|
21,561,264,287
|
29,380,298,181
|
27,831,585,675
|
29,167,961,409
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,681,575,439
|
4,400,573,779
|
6,486,158,548
|
10,317,084,918
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.