MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHV

 Công ty cổ phần Đầu tư NHV (UpCOM)

Công ty cổ phần Đầu tư NHV
Công ty Cổ phần Nam Hà Việt Thái thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 1703000450 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp lần đầu ngày 21/01/2009 với vốn điều lệ 5 tỷ đồng. Nằm đáp ứng nhu cầu phát triển, mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, năm 2014 Công ty đã hoàn thành việc tăng vốn điều lệ lên 32.236.000.000 đồng với mặt hàng kinh doanh chủ yếu là tinh quặng đồng và kẽm.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
0.70
  -0.1 (-12.5%)
Khối lượng
37,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.8
  • Giá trần
    0.9
  • Giá sàn
    0.7
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0.8
  • Giá thấp nhất
    0.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,223,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    961.61
  •        P/E :
    0.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.49
  •        P/B:
    0.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,260
  • KLCP đang niêm yết:
    5,480,112
  • KLCP đang lưu hành:
    5,480,112
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2015 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Giá vốn hàng bán 7,110,859 68,796,119 130,110
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 2,373,706 9,391,323 5,027,755
Lợi nhuận tài chính 5,204,732 321 4,201,658 1,633,186
Lợi nhuận khác -1,694 -49,818 -142,252 -102,431
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,770,104 7,287,415 3,303,197 6,144,267
Lợi nhuận sau thuế 5,741,394 5,824,053 2,373,800 5,269,730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,741,394 5,824,053 2,373,800 5,269,730
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,579,714 53,983,502 56,649,907 60,590,222
Tổng tài sản 57,460,973 54,013,965 56,654,223 60,590,222
Nợ ngắn hạn 13,445,589 4,174,527 4,440,985 2,107,254
Tổng nợ 13,445,589 4,174,527 4,440,985 3,107,254
Vốn chủ sở hữu 44,015,385 49,839,438 52,213,238 57,482,968
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.