Thông tin giao dịch
NOS
Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (UpCOM)
Công ty cổ phần Vận tải Biển Bắc, tiền thân là Công ty Vận tải Thủy Bắc, thuộc Cục Đường sông Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 1108/QĐ-TCCB-LĐ ngày 03/6/1993 của Bộ Giao thông vận tải trên cơ sở chuyển đổi tổ chức Văn phòng Tổng công ty Vận tải sông I. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hóa, xăng dầu, container bằng đường biển, đường sông, đường bộ; vận tải hành khách...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC kiểm toán năm 2023
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
0.90
0.1 (12.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.8
-
Giá trần
0.9
-
Giá sàn
0.7
-
Giá mở cửa
0.7
-
Giá cao nhất
0.9
-
Giá thấp nhất
0.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,456,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
47,633,673
|
43,608,273
|
47,533,687
|
48,481,126
|
|
Giá vốn hàng bán
|
80,573,371
|
74,028,761
|
72,275,355
|
86,751,262
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-32,939,698
|
-30,420,487
|
-24,741,668
|
-38,270,137
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-85,456,082
|
-17,480,120
|
-129,842,672
|
-16,491,370
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,082,995
|
345,050
|
3,497,555
|
22,274,629
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-121,562,309
|
-50,593,870
|
-153,585,499
|
-36,301,148
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-121,562,309
|
-50,593,870
|
-153,585,499
|
-36,301,148
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-121,562,309
|
-50,593,870
|
-153,585,499
|
-36,301,148
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
124,898,727
|
129,506,577
|
135,995,786
|
121,248,975
|
|
Tổng tài sản
|
512,216,467
|
474,903,100
|
444,213,687
|
382,906,458
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,070,858,401
|
3,091,544,651
|
3,125,662,988
|
5,433,018,980
|
|
Tổng nợ
|
5,315,172,498
|
5,335,858,748
|
5,458,754,835
|
5,434,480,288
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-4,802,956,031
|
-4,860,955,648
|
-5,014,541,147
|
-5,051,573,829
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.