MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAS

 Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (UpCOM)

Công ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh - PAS
Công ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh (PAS) thành lập vào năm 2010, là công ty thép hàng đầu của Việt Nam chuyên cung cấp các chủng loại thép và sản phẩm kim loại như thép không gỉ, thép cán nóng, thép cán nguội, thép mạ, thép silic,.... Chúng tôi có trụ sở và nhà máy đặt tại Hưng Yên và các chi nhánh tại Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.10
  0 (0%)
Khối lượng
82,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.1
  • Giá trần
    3.5
  • Giá sàn
    2.7
  • Giá mở cửa
    3.2
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    61.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.27
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    78,107
  • KLCP đang niêm yết:
    28,049,968
  • KLCP đang lưu hành:
    28,049,968
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    86.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,006,111 227,509,219 353,598,923 231,666,577
Giá vốn hàng bán 164,581,675 222,174,286 348,219,539 225,209,079
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,637,229 5,318,788 5,379,384 6,418,279
Lợi nhuận tài chính -5,894,980 -1,866,656 -2,035,397 -2,766,438
Lợi nhuận khác 42,406 -500,765 -29,423 -826,952
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,639,220 1,541,413 1,123,733 722,690
Lợi nhuận sau thuế 3,678,065 1,233,131 792,922 412,761
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,678,065 1,233,131 792,922 412,761
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 341,553,579 309,178,968 481,032,703 502,259,316
Tổng tài sản 704,881,807 671,724,166 811,756,984 832,254,701
Nợ ngắn hạn 334,499,387 300,504,036 439,413,121 460,044,739
Tổng nợ 334,499,387 300,504,036 439,413,121 460,044,739
Vốn chủ sở hữu 370,382,420 371,220,129 372,343,863 372,209,963
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.