Doanh thu bán hàng và CCDV
|
162,006,111
|
227,509,219
|
353,598,923
|
231,666,577
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,637,229
|
5,318,788
|
5,379,384
|
6,418,279
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,639,220
|
1,541,413
|
1,123,733
|
722,690
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,678,065
|
1,233,131
|
792,922
|
412,761
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
341,553,579
|
309,178,968
|
481,032,703
|
502,259,316
|
|