Thông tin giao dịch
PCN
Công ty cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - miền Bắc (UpCOM)
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Bắc tiền thân là Xí nghiệp Dung dịch khoan Dầu khí được thành lập tháng 12/1990. Công ty chính thức được chuyển đổi thành CTCP từ ngày 06/06/2011. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan: than đá, dầu mỏ...; Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
11.40
-0.1 (-0.87%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
13.2
-
Giá sàn
9.8
-
Giá mở cửa
11.4
-
Giá cao nhất
11.4
-
Giá thấp nhất
11.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.90
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/12/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 3,924,550 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 8.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,924,550
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2020
|
Quý 3- 2020
|
Quý 4- 2020
|
Quý 1- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,731,884
|
14,246,540
|
27,092,281
|
7,581,728
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,608,784
|
9,714,212
|
21,467,145
|
3,934,727
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,123,100
|
4,532,328
|
5,625,137
|
3,647,001
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
333
|
147
|
12,644
|
20,012
|
|
Lợi nhuận khác
|
-58,304
|
-3,844
|
-96,085
|
-15,679
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,958,283
|
231,939
|
4,870,554
|
2,698,776
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,958,283
|
231,939
|
4,870,554
|
2,698,776
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,958,283
|
231,939
|
4,870,554
|
2,698,776
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
26,039,271
|
45,335,085
|
56,560,183
|
59,150,188
|
|
Tổng tài sản
|
28,150,126
|
46,141,446
|
58,591,323
|
60,355,203
|
|
Nợ ngắn hạn
|
19,802,994
|
37,562,375
|
45,141,698
|
44,206,802
|
|
Tổng nợ
|
19,802,994
|
37,562,375
|
45,141,698
|
44,206,802
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,347,132
|
8,579,071
|
13,449,625
|
16,148,401
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.