Thông tin giao dịch
PRT
Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (UpCOM)
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương, tiền thân là Xí nghiệp sản xuất hàng cao su 3-2 Sông Bé, được thành lập theo Quyết định số 06/QĐ-TU ngày 20/10/1982 của Tỉnh ủy Sông Bé. Xí nghiệp ra đời theo chủ trương của Đảng nhằm đóng góp cho ngân sách Đảng bộ địa phương. Dựa vào thế mạnh về tài nguyên của tỉnh là cao su và bột đất cao lanh - nguyên liệu chính để sản xuất dép xốp cao su đi biển, Xí nghiệp đã chọn làm sản phẩm chủ lực để xuất khẩu sang thị trường Liên Xô và các nước XHCN.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.80
-0.1 (-1.01%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.9
-
Giá trần
11.3
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
9.5
-
Giá cao nhất
9.8
-
Giá thấp nhất
9.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
232,112,586
|
507,682,550
|
262,671,648
|
208,244,631
|
|
Giá vốn hàng bán
|
191,770,451
|
245,933,371
|
171,007,247
|
171,534,253
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,342,135
|
260,945,723
|
91,313,837
|
36,425,332
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,945,893
|
6,034,202
|
-817,603
|
1,930,646
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,660,744
|
3,632,066
|
6,118,751
|
2,805,531
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,941,720
|
190,484,429
|
61,436,236
|
-2,244,441
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,370,678
|
158,682,533
|
43,946,838
|
-1,480,136
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,428,131
|
149,268,507
|
44,114,577
|
-6,650,105
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,808,444,285
|
1,964,300,452
|
1,876,157,523
|
1,951,757,537
|
|
Tổng tài sản
|
5,419,796,146
|
5,837,930,887
|
5,536,206,120
|
5,546,121,030
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,252,877,940
|
1,527,941,187
|
1,272,625,479
|
1,371,284,320
|
|
Tổng nợ
|
1,596,663,864
|
1,852,576,207
|
1,599,320,299
|
1,681,507,431
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,823,132,282
|
3,985,354,680
|
3,936,885,821
|
3,864,613,599
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.