MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PRT

 Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Sản xuất - XNK Bình Dương - CTCP - Protrade - PRT
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương, tiền thân là Xí nghiệp sản xuất hàng cao su 3-2 Sông Bé, được thành lập theo Quyết định số 06/QĐ-TU ngày 20/10/1982 của Tỉnh ủy Sông Bé. Xí nghiệp ra đời theo chủ trương của Đảng nhằm đóng góp cho ngân sách Đảng bộ địa phương. Dựa vào thế mạnh về tài nguyên của tỉnh là cao su và bột đất cao lanh - nguyên liệu chính để sản xuất dép xốp cao su đi biển, Xí nghiệp đã chọn làm sản phẩm chủ lực để xuất khẩu sang thị trường Liên Xô và các nước XHCN.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.80
  -0.1 (-1.01%)
Khối lượng
8,901
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.8
  • Giá thấp nhất
    9.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/E :
    19.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.88
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,030
  • KLCP đang niêm yết:
    300,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    300,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,940.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 232,112,586 507,682,550 262,671,648 208,244,631
Giá vốn hàng bán 191,770,451 245,933,371 171,007,247 171,534,253
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,342,135 260,945,723 91,313,837 36,425,332
Lợi nhuận tài chính 1,945,893 6,034,202 -817,603 1,930,646
Lợi nhuận khác -1,660,744 3,632,066 6,118,751 2,805,531
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,941,720 190,484,429 61,436,236 -2,244,441
Lợi nhuận sau thuế 13,370,678 158,682,533 43,946,838 -1,480,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,428,131 149,268,507 44,114,577 -6,650,105
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,808,444,285 1,964,300,452 1,876,157,523 1,951,757,537
Tổng tài sản 5,419,796,146 5,837,930,887 5,536,206,120 5,546,121,030
Nợ ngắn hạn 1,252,877,940 1,527,941,187 1,272,625,479 1,371,284,320
Tổng nợ 1,596,663,864 1,852,576,207 1,599,320,299 1,681,507,431
Vốn chủ sở hữu 3,823,132,282 3,985,354,680 3,936,885,821 3,864,613,599
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.