MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSL

 Công ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn (UpCOM)

CTCP Chăn nuôi Phú Sơn - PHU SON LIVESTOCK - PSL
Công ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn được thành lập vào tháng 3/1976 theo quyết định 41/UBT của UBND tỉnh Đồng Nai trên cơ sở Trại heo tư nhân có tên KYCANOCO và chính thức hoạt động theo hình thức CTCP từ ngày 01/10/2005. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu các loại gia súc, gia cầm, thủy sản và những vật nuôi khác: cá sấu, đà điểu, baba...; chế biến súc sản, thủy sản...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 25/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 75%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 03/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 16/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 02/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    17.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.72
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    11,812,500
  • KLCP đang lưu hành:
    11,812,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    141.75
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 170,730,673 117,896,676 88,067,647 125,975,479
Giá vốn hàng bán 76,063,626 85,758,391 75,637,595 118,919,881
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 94,667,047 32,138,285 12,430,052 7,055,597
Lợi nhuận tài chính 3,987,264 4,468,262 3,433,413 3,029,062
Lợi nhuận khác -1,634,218 -2,112,524 -1,262,472 6,999,383
Tổng lợi nhuận trước thuế 86,943,550 27,668,331 8,369,987 10,567,965
Lợi nhuận sau thuế 79,847,767 22,925,757 6,672,204 8,173,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 79,847,767 22,925,757 6,672,204 8,173,312
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 112,396,052 103,658,835 98,647,463 105,542,868
Tổng tài sản 183,894,063 173,786,271 163,804,825 177,887,307
Nợ ngắn hạn 10,073,251 8,071,702 12,186,761 27,671,672
Tổng nợ 10,073,251 8,071,702 12,186,761 27,671,672
Vốn chủ sở hữu 173,820,812 165,714,569 151,618,064 150,215,635
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.