Thông tin giao dịch
PSN
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa (UpCOM)
Công ty cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (viết tắt PTSC Thanh Hóa), tiền thân là Công ty xếp dỡ Thanh Hóa, được thành lập từ tháng 4 năm 1965 và trực thuộc Tổng công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: Kinh doanh dịch vụ cảng; Kinh doanh nhiên liệu; Dịch vụ logistics; Dịch vụ gia công cơ khí; Dịch vụ vận tải, cho thuê phương tiện, thiết bị...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
10.40
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.4
-
Giá trần
11.9
-
Giá sàn
8.9
-
Giá mở cửa
10.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
410,000,832
|
235,676,978
|
340,196,834
|
298,291,814
|
|
Giá vốn hàng bán
|
390,276,384
|
213,496,486
|
316,316,380
|
264,290,470
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,724,448
|
22,180,492
|
23,548,746
|
34,001,344
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
894,079
|
-353,708
|
-54,000
|
-599,720
|
|
Lợi nhuận khác
|
-303,494
|
43,439
|
489,593
|
-5,148,742
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,329,475
|
10,506,409
|
11,828,982
|
7,086,029
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,513,074
|
9,812,920
|
10,923,918
|
6,383,169
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,513,074
|
9,812,920
|
10,923,918
|
6,383,169
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
635,610,274
|
550,172,656
|
637,595,015
|
589,608,153
|
|
Tổng tài sản
|
1,098,020,537
|
1,013,278,988
|
1,091,265,233
|
1,056,010,662
|
|
Nợ ngắn hạn
|
523,778,997
|
429,563,373
|
535,469,151
|
487,934,970
|
|
Tổng nợ
|
563,685,863
|
468,796,904
|
569,880,164
|
526,508,599
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
534,334,674
|
544,482,084
|
521,385,069
|
529,502,063
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.