MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QBS

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình - QBS>
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (CTCP XNK Quảng Bình) được thành lập đầu năm 2007 và có trụ sở tại số 23, lô 1, khu 97 Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, mã số doanh nghiệp 0200730878, trên cơ sở tách ra từ Công ty cổ phần Hảo Mỳ - một công ty đã có trên 30 năm kinh nghiệm kinh doanh thương mại nội địa về phân bón, hóa chất và nông sản.
Hạn chế giao dịch từ 23.5.2024
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
0.70
  0 (0%)
Khối lượng
389,301
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.7
  • Giá trần
    0.8
  • Giá sàn
    0.6
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0.8
  • Giá thấp nhất
    0.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:13/11/2014
Với Khối lượng (cp):32,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.2
Ngày giao dịch cuối cùng:11/05/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/05/2021
Với Khối lượng (cp):69,329,928
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):3.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 69,329,928
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/01/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.22
  •        P/E :
    -0.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.70
  •        P/B:
    0.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    62,679
  • KLCP đang niêm yết:
    69,329,928
  • KLCP đang lưu hành:
    69,329,928
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48.53
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 114,671,468 21,380,717 34,197,255 75,000
Giá vốn hàng bán 114,257,042 21,376,943 34,024,993 37,220
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 414,426 3,774 172,262 37,780
Lợi nhuận tài chính 86,608 -604 -10,242 137,962
Lợi nhuận khác -188 -1,712,208 -162,206 -135,522
Tổng lợi nhuận trước thuế -39,368,198 -2,735,187 -41,961,730 -27,115,157
Lợi nhuận sau thuế -39,368,198 -7,053,237 -41,961,730 -27,115,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -39,368,198 -7,053,237 -41,961,730 -27,115,157
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 481,391,040 459,421,074 417,294,711 390,199,117
Tổng tài sản 492,884,679 470,622,040 426,248,229 398,981,665
Nợ ngắn hạn 15,765,321 33,182,331 30,770,251 30,618,844
Tổng nợ 29,442,321 33,182,331 30,770,251 30,618,844
Vốn chủ sở hữu 463,442,358 437,439,708 395,477,978 368,362,820
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.