MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S12

 Công ty Cổ phần Sông Đà 12 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Sông Đà 12 - S12
Tiền thân của Công ty Cổ phần Sông Đà 12 là Công ty cung ứng vật tư trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng Sông Đà (nay là Tổng Công ty Sông Đà) được thành lập ngày 01/02/1980 trên cơ sở sáp nhập các đơn vị Xí nghiệp cung ứng vận tải, Ban tiếp nhận thiết bị, Xí nghiệp gỗ, Xí nghiệp khai thác đá, Xí nghiệp gạch Yên Mông và Công trường sản xuất vật liệu xây dựng thuỷ điện Sông Đà.
Duy trì hạn chế giao dịch do TCĐKGD có vốn CSH âm trong BCTC năm 2022, đưa vào diện cảnh báo do tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiến kiểm toán ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.90
  0 (0%)
Khối lượng
6,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2.1
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    1.9
  • Giá cao nhất
    1.9
  • Giá thấp nhất
    1.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,700
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    36.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:16/01/2008
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):97.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 05/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.69
  •        P/E :
    -2.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -33.43
  •        P/B:
    -0.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,780
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 757,776 11,078,075 425,212 1,851,616
Giá vốn hàng bán 828,508 11,462,199 244,548 1,713,178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -485,730 -818,006 180,664 138,438
Lợi nhuận tài chính -37,186 75,808 -2,701,356 -1,280,328
Lợi nhuận khác -3,795,572 -792,363 -1,036,865 -678,505
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,439,376 -4,504,693 -12,000,443 -3,462,071
Lợi nhuận sau thuế -8,439,376 -4,504,693 -12,000,443 -3,462,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,439,376 -4,504,693 -12,000,443 -3,462,071
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 44,474,199 38,950,587 29,654,426 29,233,279
Tổng tài sản 130,348,698 124,535,246 114,994,538 114,345,299
Nợ ngắn hạn 190,722,146 189,413,387 191,868,121 196,769,047
Tổng nợ 275,459,579 274,150,819 276,610,554 281,515,479
Vốn chủ sở hữu -145,110,881 -149,615,574 -161,616,016 -167,170,180
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.