Thông tin giao dịch
SBR
Công ty cổ phần Cao su Sông Bé (UpCOM)
Công ty được thành lập theo quyết định số 697/QĐ-UB ngày 16 tháng 6 năm 1983 của UBND tỉnh Sông Bé (cũ). Đã được đổi tên thành Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé theo Quyết định số: 1492/QĐ-UBND ngày 1/7/2010 của tỉnh Bình Phước. Sau đó, được đổi tên thành Công ty cổ phần Cao su Sông Bé theo QĐ 937/QĐ-UBND về việc phê duyệt phương án cổ phần hóa Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
81,396,192
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
91,959,073
|
13,205,265
|
62,224,485
|
105,235,874
|
|
Giá vốn hàng bán
|
50,025,607
|
11,234,847
|
66,798,128
|
90,205,752
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
41,933,465
|
1,970,418
|
-4,573,643
|
15,030,122
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
12,190,170
|
3,058,191
|
8,179,971
|
414,687
|
|
Lợi nhuận khác
|
36,162,153
|
-15,162
|
807,726
|
5,477,055
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
81,436,240
|
1,792,625
|
-306,882
|
19,036,894
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
70,111,408
|
1,434,100
|
51,643
|
17,401,028
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
70,111,408
|
1,434,100
|
51,643
|
17,401,028
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
484,869,451
|
461,728,798
|
456,518,097
|
454,717,513
|
|
Tổng tài sản
|
1,029,186,541
|
997,960,024
|
986,599,347
|
979,845,918
|
|
Nợ ngắn hạn
|
203,597,319
|
169,836,456
|
158,584,044
|
165,883,998
|
|
Tổng nợ
|
215,224,621
|
183,998,104
|
172,637,427
|
165,883,998
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
813,961,920
|
813,961,920
|
813,961,920
|
813,961,920
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.