Thông tin giao dịch
SCC
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hưng Long tỉnh Hòa Bình (UpCOM)
Công ty Cổ phần xi măng Sông Đà tiền thân là Nhà máy xi măng Sông Đà, được khởi công xây dựng từ tháng 02/1993. Từ ngày 01/11/2002, nhà máy chính thức trở thành CTCP. Ngày 20/12/2006, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và tiêu thị xi măng; kinh doanh vận chuyển; khai thác đá vôi...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
2.00
0.2 (11.11%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.8
-
Giá trần
2
-
Giá sàn
1.6
-
Giá mở cửa
2
-
Giá cao nhất
2
-
Giá thấp nhất
2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,980,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 27.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/05/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
5.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,980,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2012
|
Quý 2- 2012 (Đã soát xét)
|
Quý 4- 2012
|
Quý 1- 2013
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,504,473
|
17,524,260
|
1,677,345
|
981,129
|
|
Giá vốn hàng bán
|
44,111,343
|
10,023,303
|
1,288,543
|
915,782
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,393,130
|
7,500,957
|
388,802
|
65,347
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-28,648
|
-43,597
|
-37,147
|
-37,488
|
|
Lợi nhuận khác
|
-61,547
|
-42,600
|
-27,845
|
-27,736
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,672,220
|
1,926,550
|
-2,431,889
|
-1,532,841
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,672,220
|
1,926,550
|
-2,431,889
|
-1,532,841
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,672,220
|
1,926,550
|
-2,431,889
|
-1,532,841
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
34,738,666
|
31,447,743
|
30,096,828
|
28,725,267
|
|
Tổng tài sản
|
41,301,898
|
36,350,972
|
33,797,525
|
31,315,928
|
|
Nợ ngắn hạn
|
13,653,215
|
6,853,119
|
6,802,990
|
5,913,758
|
|
Tổng nợ
|
14,034,168
|
7,156,691
|
7,035,133
|
6,086,377
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
27,267,731
|
29,194,281
|
26,762,392
|
25,229,551
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.