Thông tin giao dịch
SCD
Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương (UpCOM)
Tiền thân là nhà máy Usine Belgique, được xây dựng vào năm 1952 trực thuộc tập đoàn BGI của Pháp chuyên sản xuất kinh doanh các mặt hàng: bia, nước đá và giải khát các loại. Vào tháng 07/1977 tập đoàn BGI bàn giao toàn bộ nhà máy cho Nhà nước Việt Nam với tên gọi Nhà máy nước ngọt Chương Dương trực thuộc Công ty Rượu Bia Miền Nam.Năm 1993 công ty đổi tên thành Công ty nước giải khát Chương Dương trực thuộc Tổng công ty Rượu, Bia, Nước giải khát Việt Nam.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
15.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.6
-
Giá trần
17.9
-
Giá sàn
13.3
-
Giá mở cửa
15.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.71
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
40,328,678
|
59,074,637
|
43,806,391
|
37,851,635
|
|
Giá vốn hàng bán
|
31,924,867
|
40,070,587
|
29,336,102
|
30,014,842
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,475,754
|
16,733,781
|
12,463,457
|
6,227,090
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,289,223
|
-8,794,944
|
-9,592,671
|
-9,448,881
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,454,790
|
-2,574,374
|
-3,020,499
|
101,839
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-39,882,440
|
-17,358,540
|
-15,166,718
|
-13,077,190
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-45,773,767
|
-16,967,783
|
-15,262,000
|
-12,407,885
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-45,773,767
|
-16,967,783
|
-15,262,000
|
-12,407,885
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
148,234,747
|
147,563,859
|
118,966,711
|
121,206,648
|
|
Tổng tài sản
|
687,658,754
|
681,488,610
|
646,894,544
|
642,262,639
|
|
Nợ ngắn hạn
|
521,371,748
|
532,554,624
|
513,575,281
|
521,906,013
|
|
Tổng nợ
|
699,391,879
|
710,189,518
|
690,857,452
|
698,633,432
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-11,733,125
|
-28,700,908
|
-43,962,908
|
-56,370,793
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.