Thông tin giao dịch
SCL
Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
Công ty cổ phần Sông Đà Cao Cường được thành lập ngày 17/04/2007. Ngày 15/09/2010, Công ty cổ phần Sông Đà Cao Cường thực hiện niêm yết cổ phần tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất xi măng, vôi và thạch cao; sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng thạch cao; gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại; sản xuất truyền tải và phân phối điện...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 13.4.2018 do LNST năm 2017 và LNST chưa pp tại 31.12.2017 trên BCTC kiểm toán của Công ty là số âm.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
27.00
0.2 (0.75%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.8
-
Giá trần
30.8
-
Giá sàn
22.8
-
Giá mở cửa
26.8
-
Giá cao nhất
27
-
Giá thấp nhất
26.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/09/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 9,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 31.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,889,973
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
143,742,342
|
88,156,270
|
131,669,741
|
78,766,085
|
|
Giá vốn hàng bán
|
92,672,080
|
60,374,079
|
85,698,481
|
60,018,750
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
51,070,262
|
27,782,191
|
45,971,260
|
18,747,335
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,464,746
|
2,000,375
|
-3,343,860
|
-2,820,851
|
|
Lợi nhuận khác
|
-39,979
|
-5,568
|
-26,842
|
2,274,611
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,988,445
|
14,893,399
|
10,270,513
|
1,629,007
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,174,169
|
11,880,246
|
8,165,382
|
1,256,071
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,174,169
|
11,880,246
|
8,165,382
|
1,256,071
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
186,829,374
|
204,740,971
|
256,677,735
|
259,020,246
|
|
Tổng tài sản
|
472,815,702
|
504,985,882
|
584,389,873
|
626,548,753
|
|
Nợ ngắn hạn
|
167,603,351
|
179,419,479
|
224,353,983
|
207,921,563
|
|
Tổng nợ
|
216,691,937
|
238,405,326
|
319,297,936
|
360,390,561
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
256,123,765
|
266,580,555
|
265,091,937
|
266,158,192
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.