MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD6

 Công ty Cổ phần Sông Đà 6 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Sông Đà 6 - SD6
Công ty Cổ phần Sông Đà 6 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà - Bộ Xây dựng, tiền thân là Công ty Xây dựng Thuỷ công được thành lập ngày 12/4/1983. Ngành nghề kinh doanh: khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; sản xuất điện; xuất nhập khẩu vật tư, nguyên liệu, thiết bị cơ khí; sản xuất kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông; xây dựng công trình thủy điện, dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...
Hạn chế giao dịch từ 22.5.2024
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.10
  0.1 (3.33%)
Khối lượng
3,335
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3
  • Giá trần
    3.4
  • Giá sàn
    2.6
  • Giá mở cửa
    2.9
  • Giá cao nhất
    3.1
  • Giá thấp nhất
    2.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/04/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.67
  •        P/E :
    -0.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.78
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,785
  • KLCP đang niêm yết:
    34,771,611
  • KLCP đang lưu hành:
    34,771,611
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    107.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,638,368 45,717,571 11,968,890 30,878,155
Giá vốn hàng bán 117,307,068 34,703,804 11,004,625 7,051,530
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -65,745,659 11,013,767 964,264 23,826,624
Lợi nhuận tài chính -3,345,371 -10,051,368 -4,275,554 -6,564,504
Lợi nhuận khác -223,268 -827,231 169,661 -1,227,186
Tổng lợi nhuận trước thuế -75,225,113 -3,945,341 -7,679,565 12,042,077
Lợi nhuận sau thuế -75,225,113 -3,945,341 -7,898,798 12,042,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -75,225,113 -3,945,341 -7,898,798 12,042,077
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 771,996,946 751,837,426 790,910,527 807,633,932
Tổng tài sản 1,018,842,358 989,326,470 886,076,126 895,822,147
Nợ ngắn hạn 736,164,315 710,608,207 719,771,499 717,589,757
Tổng nợ 736,264,315 710,693,767 719,821,499 717,639,757
Vốn chủ sở hữu 282,578,043 278,632,702 166,254,627 178,182,390
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.