Thông tin giao dịch
SDE
Công ty cổ phần Kỹ thuật Điện Sông Đà
Tiền thân của Công ty Cổ phần Kỹ thuật điện Sông Đà là Trung tâm thí nghiệm điện - Tổng Công ty Sông Đà, là một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập và đi vào hoạt động ngày 14/02/2007. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp và các dây truyền công nghệ có cấp điện áp đến 500KV; thí nghiệm hiệu chỉnh đưa vào vận hành; thí nghiệm hiệu chỉnh định kỳ; lắp đặt, thí nghiệm hiệu chỉnh đưa vào vận hành...
Cập nhật:
14:15 T5, 10/06/2021
1.10
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
1.1
-
Giá trần
1.2
-
Giá sàn
1
-
Giá mở cửa
1.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.83
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/03/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 1,509,565 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/04/2019 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 25/04/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 1,751,092 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 2.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/06/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 3- 2018
|
Quý 4- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
970,072
|
8,319,242
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,122,334
|
6,310,359
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-152,263
|
2,008,883
|
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-58,464
|
-52,955
|
38
|
1,317
|
|
Lợi nhuận khác
|
-142,340
|
356,815
|
|
530,824
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-862,372
|
1,482,590
|
-75,962
|
-99,013
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-862,372
|
1,482,590
|
-75,962
|
-99,013
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-862,372
|
1,482,590
|
-75,962
|
-99,013
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
57,446,506
|
59,228,004
|
53,927,990
|
23,225,878
|
|
Tổng tài sản
|
66,247,318
|
67,615,336
|
62,751,645
|
34,755,047
|
|
Nợ ngắn hạn
|
57,809,354
|
56,961,933
|
52,936,839
|
53,943,255
|
|
Tổng nợ
|
58,937,862
|
57,993,341
|
53,445,009
|
60,766,042
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
7,309,457
|
9,621,995
|
9,306,636
|
-26,010,995
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.