Thông tin giao dịch
SDX
CTCP Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà (UpCOM)
CTCP Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà tiền thân là CTCP Thiết bị Kỹ thuật và Đầu tư Hùng Vương, được thành lập từ năm 2001. Ngày 24/09/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu SDX trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: thiết kế, thi công lắp đặt, cung cấp thiết bị, bảo dưỡng...hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh, bảo vệ; cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy, điều hoà không khí...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch không tổ chức họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.6
-
Giá trần
1.8
-
Giá sàn
1.4
-
Giá mở cửa
1.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
54.44
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,775,621
|
5,026,916
|
13,634,798
|
7,499,354
|
|
Giá vốn hàng bán
|
25,343,117
|
8,563,369
|
17,387,600
|
6,783,162
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
5,432,504
|
-3,536,453
|
-3,752,802
|
716,192
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-440,631
|
-686,823
|
-501,180
|
-542,794
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,147,958
|
1,099,440
|
-205,498
|
-180,328
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
734,142
|
-6,501,326
|
-7,124,806
|
-1,824,714
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
203,360
|
-6,501,326
|
-7,124,806
|
-1,824,714
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
203,360
|
-6,501,326
|
-7,124,806
|
-1,824,714
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
60,760,974
|
56,473,315
|
46,950,432
|
42,270,927
|
|
Tổng tài sản
|
61,973,291
|
57,365,905
|
47,569,795
|
42,460,281
|
|
Nợ ngắn hạn
|
39,141,865
|
41,035,805
|
38,364,502
|
35,079,701
|
|
Tổng nợ
|
39,141,865
|
41,035,805
|
38,364,502
|
35,079,701
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
22,831,426
|
16,330,100
|
9,205,293
|
7,380,580
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.