Thông tin giao dịch
SHC
Công ty Cổ phần Hàng Hải Sài Gòn (UpCOM)
Công ty Hàng Hải Sài Gòn được thành lập 17/12/1998 bằng cách chuyển từ doanh nghiệp độc lập thành doanh nghiệp hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty Hàng Hải Việt Nam.Công ty đăng ký kinh doanh với nhiều nghành nghề kinh doanh khác nhau. Công ty là một trong những nhà cung cấp hàng đầu dịch vụ vận tải container nội địa bằng đường biển tuyến Bắc - Nam và đường sông khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
10.70
-1.8 (-14.4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.5
-
Giá trần
14.3
-
Giá sàn
10.7
-
Giá mở cửa
11.5
-
Giá cao nhất
11.5
-
Giá thấp nhất
10.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 15/08/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,400,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/06/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,709,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2012 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2012
|
Quý 4- 2012
|
Quý 1- 2013
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
93,202,203
|
93,435,338
|
115,823,311
|
84,788,822
|
|
Giá vốn hàng bán
|
80,142,712
|
85,030,894
|
106,979,561
|
76,973,443
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,059,491
|
8,404,444
|
8,843,750
|
7,815,379
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
857,062
|
242,300
|
840,427
|
1,603,795
|
|
Lợi nhuận khác
|
735,090
|
-68,861
|
706,956
|
1,169,154
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,202,257
|
4,401,292
|
5,932,663
|
5,857,010
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,739,650
|
3,758,737
|
4,776,423
|
4,555,317
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,739,650
|
3,758,737
|
4,776,423
|
4,555,317
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
48,763,911
|
35,479,966
|
39,636,427
|
44,146,805
|
|
Tổng tài sản
|
87,097,229
|
90,242,958
|
86,684,893
|
84,862,459
|
|
Nợ ngắn hạn
|
22,207,719
|
21,594,712
|
13,260,224
|
9,037,248
|
|
Tổng nợ
|
22,207,719
|
21,594,712
|
13,260,224
|
9,037,248
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
64,889,510
|
68,648,247
|
73,424,669
|
75,825,211
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.