Thông tin giao dịch
SII
Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
Tiền thân với tên gọi là CTCP Xây dựng Việt Thành – số ĐKKD là 4103002620 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp vào ngày 27 tháng 08 năm 2004, có trụ sở tại 115/7P Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp; Vốn ban đầu là 550 triệu đồng.Ngày 22/08/2012, cổ phiếu của c ng ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM với mã chứng khoán là SII. Tháng 2/2013, thay đổi tên Công ty thành Công ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn (Saigon Water).
Vào diện kiểm soát từ 21.4.2022 do LNST cổ đông công ty mẹ năm 2021, 2021 âm
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
12.40
-2.1 (-14.48%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.5
-
Giá trần
16.6
-
Giá sàn
12.4
-
Giá mở cửa
12.4
-
Giá cao nhất
12.4
-
Giá thấp nhất
12.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
1.10
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 12/09/2012 |
Với Khối lượng (cp): | 40,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/05/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
64,522,104
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
66,823,326
|
63,678,541
|
69,885,354
|
66,609,588
|
|
Giá vốn hàng bán
|
63,745,062
|
58,674,334
|
64,085,040
|
64,227,428
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,078,264
|
5,004,207
|
5,800,313
|
2,382,159
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,006,797
|
-4,463,589
|
57,214,448
|
-17,449,314
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,400,548
|
378,798
|
161,571
|
147,702
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,117,062
|
-2,940,014
|
608,142
|
-2,088,201
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-6,779,522
|
-3,938,190
|
-371,183
|
-3,103,073
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-8,076,131
|
-5,669,405
|
-3,059,590
|
-4,723,385
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
155,622,983
|
170,021,250
|
223,868,324
|
213,997,074
|
|
Tổng tài sản
|
2,170,302,775
|
2,166,749,812
|
2,189,144,641
|
2,182,826,747
|
|
Nợ ngắn hạn
|
763,490,734
|
108,878,025
|
118,676,969
|
126,918,420
|
|
Tổng nợ
|
1,233,275,070
|
1,233,660,297
|
1,260,545,909
|
1,259,774,805
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
937,027,705
|
933,089,515
|
928,598,732
|
923,051,942
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.